Tìm thiết bị theo ngành nghề
Danh mục máy thiết bị
WEB NÊN XEM
Sản phẩm bán chạy
BÀN SẤY LAM KÍNH TEC-2602
BỘ PHÁ MẪU COD
TỦ BẢO QUẢN MÁT MPR-S313
MÁY NGHIỀN SON MÔI, MÁY CÁN MẦU, MÁY NGHIỀN SON NƯỚC
MÁY LẮC TRÒN OBI-SHAKERMODEL BT1010 HÃNG BENCHMARK- USA
Máy lắc MultiVortex BV1010
MÁY LẮC VORTEX MODEL VORNADO BV101 HÃNG BENCHMARK - USA
MÁY LUÔN NHIỆT (PRC) MODEL: TC9639
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HR-150A
MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG DẦU
Kính hiển vi soi ấu trùng ngao
Kính hiển vi soi ấu trùng tôm
Sản phẩm mới
MÁY LẮC TRÒN OBI-SHAKERMODEL BT1010 HÃNG BENCHMARK- USA
TỦ ÂM SÂU PANASONIC MDF-U334
KÍNH HIỂN VI HÃNG HUND - GERMANY
MÁY LẮC TRÒN MODEL XL HÃNG BENCHMARK- USA
Máy lắc MultiVortex BV1010
MÁY LẮC VORTEX BV1005 HÃNG BENCHMARK USA
MÁY LẮC VORTEXMODEL: BV 1000 HÃNG BENCHMARK
MÁY LẮC VORTEX MODEL VORNADO BV101 HÃNG BENCHMARK - USA
MÁY LUÔN NHIỆT (PRC) MODEL: TC9639
Tủ cấy vi sinh Maxtream V18
Tủ cấy vi sinh hãng Jeio Tech - Model BC-01B, BC-11B, BC-21B
Tủ cấy vi sinh Jeio Tech - Model BC-01H
Tủ cấy vi sinh Jeio Tech - Model BC-11H
Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi đứng - Model BC-21H
Khúc xạ kế Atago đo độ thẩm thấu nước tiểu - Model PAL-MOSM
Khúc xạ kế để bàn Atago dùng cho khám và chữa bệnh - Model T3-NE
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 11
- Hôm nay 358
- Hôm qua 681
- Trong tuần 1,039
- Trong tháng 18,253
- Tổng cộng 1,699,605
Cân kỹ thuật hãng Kern - Sohn
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MODEL: PES 2200-2M
Hãng sản xuất:Kern - Germany Xuất xứ: Nhật Khả năng cân: 2.200 g Độ chính xác: 0,01g Kích thước đĩa cân: 200 x 200 mm
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ MODEL: EWJ 600-2M
- Khả năng cân tối đa: 600 g - Độ đọc được : 0,01 g - Độ lặp lại : 0,01 g - Độ tuyến tính : ± 0,03 g - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g - Vật cân nhỏ nhất: 0,5 g - Giá trị xác minh (e): 0,1g - Cấp chính xác: Cấp II - Cơ số đếm: 10, 20, 50, 100, 200
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 6kg/1g MODEL: EMS 6K1
- Khả năng cân tối đa: 6 Kg - Độ đọc được : 1 g - Độ lặp lại : 1 g - Độ tuyến tính : ± 0,3 g - Thời gian ổn định: 3 giây - Thời gian làm ấm cân: 30 phút - Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 2 g - Cơ số đếm: 5, 10, 20, 25, 50 - Đơn vị cân: g, kg
CÂN CHÍNH XÁC ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g MODEL: PFB 1200-2
- Khả năng cân tối đa: 1200 g - Độ đọc được : 0,01 g - Độ lặp lại : 0,01 g - Độ tuyến tính : ± 0,03 g - Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 20 mg - Cơ số đếm: 10, 20, 50, 100, 200 - Đơn vị cân: g, ct, lb, oz, d, ozt, dwt, mo, tl h, tl c, tl t, t, bt, n - Quả chuẩn yêu cầu: 1000 g (F1)
CÂN ĐIỆN TỬ BỎ TÚI 150g/0,1g MODEL: CM 150-1N
- Khả năng cân tối đa: 150 g - Độ đọc được : 0,1 g - Khoảng trừ bì : 150 g - Đơn vị cân: g, tol, tlt - Quả chuẩn yêu cầu: 100 g (M3) - Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 15 ~ 250C; Độ ẩm: < 85% - Hiển thị: Bằng màn hình LCD, chữ số cao 12 mm - Kích thước cân (W x D x H): 85 x 130 x 25 mm
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 2400g/0,01g MODEL: KB 2400-2N
- Khả năng cân tối đa: 2400 g - Độ đọc được : 0,01 g - Độ lặp lại : 0,01 g - Độ tuyến tính : ± 0,03 g - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,01 g - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50 - Đơn vị cân: kg, g, t, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, to, tl (Cn) - Chuẩn cân bằng quả chuẩn F1 / 2000 g (Tùy chọn) - Thời gian làm ấm cân: 2 giờ
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ MODEL: DE 150K2DL
- Dải cân: Có 2 dải cân: 0 ~ 60 kg và 0 ~ 150 kg - Độ đọc được: 2 g; 5 g - Độ lặp lại: 2 g; 5 g - Độ tuyến tính: ± 8 g; ± 20 g - Thời gian làm ấm cân: 2 giờ - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 4 g - Cơ số đếm: 5, 10, 20, 25, 50 - Đơn vị cân: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, tol - Quả chuẩn yêu cầu: 60 kg & 150 kg (F2) - Thời gian ổn định: 2,5 giây
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 30kg/0,5g MODEL: CPB 30K0.5N
- Khả năng cân tối đa: 30 Kg - Độ đọc được: 0,0005 kg (0,5 g) - Độ lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 g - Thời gian ổn định: 2 giây - Thời gian làm ấm cân: 120 phút - Trọng lượng đếm nhỏ nhất: 200 mg - Cơ số đếm: Được lựa chọn tự ý
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 6,5kg/0,1g MODEL: KB 6500-1NM
- Khả năng cân tối đa: 6500 g - Độ đọc được : 0,1 g - Độ lặp lại : 0,1 g - Độ tuyến tính : ± 0,3 g - Giá trị xác minh : 1 g - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,1 g - Đơn vị cân: g, kg, ct
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 6kg/0,1g MODEL: PFB 6000-1M
- Khả năng cân tối đa: 6000 g - Độ đọc được : 0,1 g - Độ lặp lại : 0,1 g - Độ tuyến tính : 0,3 g - Giá trị xác minh : 1 g - Tải trọng nhỏ nhất: 2 g - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 200 mg - Cơ số đếm: 10, 20, 50, 100, 200 - Đơn vị cân: g, ct
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 100kg : 10g MODEL: SFB 100K10HIP
Khả năng tối đa 100 kg Khả năng đọc 10 g Độ lặp lại 10 g Độ tuyến tính ± 10 g Thời gian ổn định 2 s Thời gian làm ấm cân: 10 phút Môi trường làm việc: Nhiệt độ: -10°C ÷ 40°C, Độ ẩm: 0 ÷ 95%
CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 600kg/200g MODEL: KFP 600V20SM/KXE-TM
- Dải cân tối đa: 600 kg - Độ đọc được: 200 g; - Giá trị xác minh: 200 g - Khối lượng vật cân nhỏ nhất: 4.000 g - Cáp nối từ bàn cân đến đầu hiển thị dài 5 m - Đơn vị cân: kg - Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 0 ~ 400C; Độ ẩm: 0% ~ 80%
CÂN TỶ TRỌNG ĐIỆN TỬ 200g/0,001 MODEL: EMB 200-3V
Độ đọc được (d): 0.001 g Khoảng cân (max): 200 g Độ lặp lại: 0.002 g Độ tuyến tính: ± 0.005 g Quả cân chuẩn F1: 200g (Không bao gồm) Thời gian ổn định: 2.5 giây Thời gian làm ấm: 2 h
CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ 1200g/0,01g MODEL: KB 1200-2N
- Khả năng cân tối đa: 1200 g - Độ đọc được : 0,01 g - Độ lặp lại : 0,01 g - Độ tuyến tính : ± 0,03 g - Khối lượng vật đếm nhỏ nhất: 0,03 g - Cơ số đếm: 1, 5, 10, 20, 50
CÂN XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM MODEL: MLB 50-3C
- Độ đọc khối lượng: 0,001 g - Độ đọc độ ẩm: 0,01 % - Dải cân: 0 ~ 50 g - Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 2 g): 0,5 % - Độ lặp lại độ ẩm (với khối lượng mẫu 10 g): 0,02 % - Độ ẩm (%): Là phần khối lượng mất đi trong quá trình cân-sấy - Dải đo độ ẩm: 0 ~ 100% - Trọng lượng khô (%): Là phần khối lượng còn lại từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình cân-sấy - Dải đo khối lượng khô: 100 ~ 0 %