Tìm thiết bị theo ngành nghề
Danh mục máy thiết bị
WEB NÊN XEM
Sản phẩm bán chạy
BÀN SẤY LAM KÍNH TEC-2602
BỘ PHÁ MẪU COD
TỦ BẢO QUẢN MÁT MPR-S313
MÁY NGHIỀN SON MÔI, MÁY CÁN MẦU, MÁY NGHIỀN SON NƯỚC
MÁY LẮC TRÒN OBI-SHAKERMODEL BT1010 HÃNG BENCHMARK- USA
Máy lắc MultiVortex BV1010
MÁY LẮC VORTEX MODEL VORNADO BV101 HÃNG BENCHMARK - USA
MÁY LUÔN NHIỆT (PRC) MODEL: TC9639
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HR-150A
MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG DẦU
Kính hiển vi soi ấu trùng ngao
Kính hiển vi soi ấu trùng tôm
Sản phẩm mới
MÁY LẮC TRÒN OBI-SHAKERMODEL BT1010 HÃNG BENCHMARK- USA
TỦ ÂM SÂU PANASONIC MDF-U334
KÍNH HIỂN VI HÃNG HUND - GERMANY
MÁY LẮC TRÒN MODEL XL HÃNG BENCHMARK- USA
Máy lắc MultiVortex BV1010
MÁY LẮC VORTEX BV1005 HÃNG BENCHMARK USA
MÁY LẮC VORTEXMODEL: BV 1000 HÃNG BENCHMARK
MÁY LẮC VORTEX MODEL VORNADO BV101 HÃNG BENCHMARK - USA
MÁY LUÔN NHIỆT (PRC) MODEL: TC9639
Tủ cấy vi sinh Maxtream V18
Tủ cấy vi sinh hãng Jeio Tech - Model BC-01B, BC-11B, BC-21B
Tủ cấy vi sinh Jeio Tech - Model BC-01H
Tủ cấy vi sinh Jeio Tech - Model BC-11H
Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi đứng - Model BC-21H
Khúc xạ kế Atago đo độ thẩm thấu nước tiểu - Model PAL-MOSM
Khúc xạ kế để bàn Atago dùng cho khám và chữa bệnh - Model T3-NE
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 84
- Hôm nay 890
- Hôm qua 2,801
- Trong tuần 7,548
- Trong tháng 14,783
- Tổng cộng 1,329,880
Máy đồng hóa mẫu IKA T 25 digital ULTRA-TURRAX®
27,000,000 đ
IKA T 25 digital ULT
IKA
12 Tháng
Máy đồng hóa mẫu IKA T 25 digital ULTRA-TURRAX® dung tích mẫu đồng hóa từ 1-2000 ml (H2O), hiển thị tốc độ kỹ thuật số. Phạm vị điều chỉnh tốc độ rộng từ 3000 đến 25,000 vòng/phút, thiết bị cho phép hoạt động ở tốc độ cao ngay cả với đường kính đầu đồng hóa nhỏ. Linh hoạt trong việc lựa chọn thêm các đầu đồng hóa. Lĩnh vực ứng dụng bao gồm từ các mẫu nước thải, sử dụng cùng thiết bị phản ứng trong phòng thí nghiệm, đồng hóa trong môi trường chân không/ môi trường áp suất hoặc chuẩn bị mẫu trong
MUA NGAY
Máy đồng hóa mẫu IKA T 25 digital ULTRA-TURRAX®
Công suất đầu vào động cơ |
700 W |
Công suất đầu ra động cơ |
500 W |
Dung tích tối thiểu. (H2O) |
0.001 l |
Dung tích tối đa (H2O) |
2 l |
Độ nhớt tối đa |
5000 mPas |
Phạm vi tốc độ |
3000 - 25000 rpm |
Độ lệch tốc độ |
1 % |
Hiển thị tốc độ |
LED |
Bảng điều khiển tốc độ |
Vô cấp |
Độ ồn |
75 dB(A) |
Đường kính tay nối |
13 mm |
Chiều dài tay nối |
160 mm |
Kiểu xử lý |
Theo mẻ |
Đồng hồ |
Không có |
Kích thước (W x H x D) |
87 x 271 x 106 mm |
Khối lượng |
2.5 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm môi trường cho phép |
80 % |
Bảo vệ theo tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 20 |
Cổng RS 232 |
Không có |
Cổng Analog |
Không có |
Điện áp |
200 - 240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất nối vào |
700 W |